Có 1 kết quả:

扣分 kòu fēn ㄎㄡˋ ㄈㄣ

1/1

kòu fēn ㄎㄡˋ ㄈㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to deduct marks (when grading school work)
(2) to have marks deducted
(3) penalty points
(4) to lose points for a penalty or error

Bình luận 0